Characters remaining: 500/500
Translation

cảnh may

Academic
Friendly

Từ "cảnh may" trong tiếng Việt không phải một từ phổ biến, có thể bạn đang muốn nói đến từ "cảnh" trong cụm "cảnh mùa thu". Tuy nhiên, tôi sẽ giải thích từ "cảnh" cụm từ "cảnh mùa thu" để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Cảnh: Trong tiếng Việt, "cảnh" có nghĩakhung cảnh, bối cảnh hoặc tình huống. thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, con người hoặc sự vật trong một không gian nhất định.

  • Cảnh mùa thu: cụm từ chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên trong mùa thu. Mùa thu thường gắn liền với những hình ảnh như vàng rơi, không khí mát mẻ bầu trời trong xanh.

dụ sử dụng
  1. Cảnh mùa thu Nội rất đẹp.

    • (Câu này miêu tả vẻ đẹp của mùa thu tại Nội, nơi nhiều cây xanh không khí dễ chịu.)
  2. Tôi thích chụp ảnh cảnh mùa thu với những chiếc vàng.

    • (Câu này nói về sở thích chụp ảnh những hình ảnh đẹp trong mùa thu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn thơ, "cảnh mùa thu" thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của tác giả về sự chuyển đổi của thời gian thiên nhiên. dụ:
    • "Cảnh mùa thu mang lại cho tôi nỗi buồn lặng lẽ". (Câu này có thể diễn tả tâm trạng buồn của một người khi nhìn thấy cảnh thu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cảnh vật: Thường được dùng để chỉ toàn bộ khung cảnh thiên nhiên.
  • Phong cảnh: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những cảnh đẹp của thiên nhiên.
  • Khung cảnh: Chỉ một không gian cụ thể có thể đẹp hoặc không.
Chú ý phân biệt
  • Cảnh có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ dính líu đến thiên nhiên còn có thể đề cập đến tình huống trong cuộc sống, dụ: "cảnh sát", "cảnh tượng".

  • Mùa thu một trong bốn mùa trong năm, thường được biết đến với thời tiết mát mẻ cảnh sắc thay đổi ( vàng, hoa cúc nở).

  1. cảnh mùa thu

Comments and discussion on the word "cảnh may"